愛好家
あいこうか「ÁI HẢO GIA」
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ
Người hâm mộ

Từ đồng nghĩa của 愛好家
noun
愛好家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛好家
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
芸術愛好家 げいじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) những nghệ thuật
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
家族愛 かぞくあい
tình yêu gia đình
愛鳥家 あいちょうか
người yêu chim