写真愛好家
しゃしんあいこうか
☆ Danh từ
Shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer

写真愛好家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写真愛好家
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
芸術愛好家 げいじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) những nghệ thuật
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ