芸術療法
げーじゅつりょーほー「VÂN THUẬT LIỆU PHÁP」
Trị liệu nghệ thuật
Liệu pháp nghệ thuật
芸術療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸術療法
感覚芸術療法 かんかくげーじゅつりょーほー
liệu pháp nghệ thuật cảm giác
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
園芸療法 えんげーりょーほー
liệu pháp làm vườn
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
芸術品 げいじゅつひん
tác phẩm nghệ thuật
芸術性 げいじゅつせい
nghệ thuật, chất lượng nghệ thuật, tính nghệ thuật