Các từ liên quan tới 芸術祭 (文化庁)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
文化庁 ぶんかちょう
cơ quan nhà nước đảm trách lĩnh vực văn hoá ở Nhật Bản
文化祭 ぶんかさい
lễ văn hóa
芸術文化の破壊 げいじゅつぶんかのはかい
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
文芸 ぶんげい
văn nghệ