芽条変異
がじょうへんい めじょうへんい「NHA ĐIỀU BIẾN DỊ」
☆ Danh từ
Thay đổi chồi nụ

芽条変異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芽条変異
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
変異率 へんいりつ
tỷ lệ đột biến
フレームシフト変異 フレームシフトへんい
đột biến lệch khung
変異原 へんいげん
mutagen