Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苑池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
外苑 がいえん
khu vườn ở vòng ngoài (cung điện, đền thờ...)
秘苑 ひえん
khu vườn bí mật
紫苑 しおん
Thạch thảo (Tử uyển)
入苑 にゅうえん
Vào vườn.
内苑 ないえん
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ