Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
入苑 にゅうえん
Vào vườn.
内苑 ないえん
Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
御苑 ぎょえん
ngự uyển
文苑 ぶんえん
hợp tuyển