苗売り人
なえうりにん「MIÊU MẠI NHÂN」
☆ Danh từ
Người bán giống cây.

苗売り人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苗売り人
売人 ばいにん
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
販売人 はんばいにん はんばいじん
người bán
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
商売人 しょうばいにん
người buôn bán, thương gia
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.