苗族
ミャオぞく「MIÊU TỘC」
☆ Danh từ
Người Miêu

苗族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苗族
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
cây con
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.