Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
土苴 つちづと
bundle of straw used as mulch
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm