Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若い わかい
bé
若 わか
tuổi trẻ
若い内 わかいうち
trong khi còn trẻ, trong lúc còn trẻ
若い燕 わかいつばめ
phi công trẻ lái máy bay bà già
生若い なまわかい
non trẻ; non nớt