歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若い内 わかいうち
trong khi còn trẻ, trong lúc còn trẻ
若い燕 わかいつばめ
phi công trẻ lái máy bay bà già