Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彦 ひこ
boy
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
若 わか
tuổi trẻ