Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若ノ海周治
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
歯周治療学 ししゅうちりょうがく
môn bệnh học nha chu