Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乃 の
của
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
洲鼻 すばな
Cờ lê
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet