Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郎子 いらつこ
(xưng hô) chàng trai, chú bé
若い内 わかいうち
trong khi còn trẻ, trong lúc còn trẻ
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa