Các từ liên quan tới 若宮稲荷神社 (ハワイ)
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
若宮 わかみや
hoàng tử trẻ; miếu thờ dành cho con trai (của) chúa trời (của) miếu thờ chính; mới xây dựng miếu thờ
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
ハワイ語 ハワイご
tiếng Hawaii
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii
Hawaii (Mỹ)
布哇 ハワイ
Hawaii