Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若尾民造
若造 わかぞう
lính mới, người mới vào nghề; người mới nhập cư; thanh niên
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
若 わか
tuổi trẻ
尾 び お
cái đuôi
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida