若干名
じゃっかんめい「NHƯỢC KIỀN DANH」
☆ Cụm từ
Ít người, số lượng người nhỏ

若干名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若干名
若干 じゃっかん そこばく そくばく そこば
ít nhiều
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
干 ひ
khô đi
若番 わかばん
số nhỏ hơn