若年層
じゃくねんそう「NHƯỢC NIÊN TẰNG」
☆ Danh từ
Giới trẻ, người trẻ tuổi
若年層
が
国民年金保険料
の
納付
を
嫌
がっていることに
不安
を
感
じて
Lo ngại khi tầng lớp người trẻ tuổi ghét phải nộp tiền bảo hiểm trợ cấp lương hưu hàng năm. .

若年層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若年層
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên
若年寄 わかどしより
ông cụ non
年若い としわかい
trẻ, trẻ tuổi
若年型 じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
年齢層 ねんれいそう
nhóm tuổi; độ tuổi