Các từ liên quan tới 若松町 (刈谷市)
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
市松模様 いちまつもよう
bàn cờ