Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若松貞一
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
一の松 いちのまつ
closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)