Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若林元太
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太元帥妙王 ふとしげんすいみょうおう
atavaka; tổng tư lệnh (của) những vidya - vua ở ấn độ (budd.)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
若 わか
tuổi trẻ
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu