Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
林 はやし りん
rừng thưa
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
若手 わかて
người tuổi trẻ sức lực cường tráng
若虫 わかむし
nymph (immature form of an insect)
瞠若 どうじゃく
là dumbfounded