Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若林幸樹
幸若 こうわか
style of recitative dance popular during the Muromachi period
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
幸若舞 こうわかまい
Múa Kōwaka
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
雨緑樹林 うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới; rừng lá rộng cận nhiệt đới
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng