Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若林源三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
若 わか
tuổi trẻ
源 みなもと
nguồn.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
林 はやし りん
rừng thưa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.