Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若槻哲雄
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
雄 お おす オス
đực.
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại