Kết quả tra cứu 若者
Các từ liên quan tới 若者
若者
わかもの
「NHƯỢC GIẢ」
◆ Chàng
若者
らしくふるまいなさい。
Hãy cư xử với bản thân như một chàng trai trẻ.
若者
は
彼女
に
プロポーズ
をすると
決心
した。
Chàng trai trẻ quyết định cầu hôn cô.
若者
は
仲間
や
親戚
の
人
たちに
別
れを
告
げた。
Chàng trai tiễn biệt đồng đội, người thân.
◆ Gã
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Giới trẻ; lớp trẻ; người trẻ tuổi
ウイルス感染
が
疑
われる
若者
Giới trẻ với những ảnh hưởng của virus
学校制度
に
溶
け
込
んでいない
若者
Giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường
◆ Trai
若者
らしくふるまいなさい。
Hãy cư xử với bản thân như một chàng trai trẻ.
若者
は
彼女
に
プロポーズ
をすると
決心
した。
Chàng trai trẻ quyết định cầu hôn cô.
若者
は
仲間
や
親戚
の
人
たちに
別
れを
告
げた。
Chàng trai tiễn biệt đồng đội, người thân.
◆ Trai tráng
◆ Trai trẻ.
若者
らしくふるまいなさい。
Hãy cư xử với bản thân như một chàng trai trẻ.
若者
は
彼女
に
プロポーズ
をすると
決心
した。
Chàng trai trẻ quyết định cầu hôn cô.

Đăng nhập để xem giải thích