Kết quả tra cứu 若い者
Các từ liên quan tới 若い者
若い者
わかいもの
「NHƯỢC GIẢ」
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Người trẻ tuổi; thanh niên
若
い
者
が、
自分
の
望
むような
仕事
につけないという、ただ、それだけの
理由
で、ぶらぶらしているとすれば、それはみっともないだろう。
Thật là xấu hổ cho một người đàn ông trẻ tuổi khi kết thúc cuộc đời chỉ vì anh ta không thểcó được loại công việc mà anh ấy muốn.
若
い
者達
は
本来
の
親
の
考
えに
対
して
反発
するものだ。
Những người trẻ tuổi tự nhiên phản ứng chống lại thái độ của cha mẹ của họ.
若
い
者
が
新
しことを
欲求
するのは
尤
もなことだ
Việc bọn thanh niên thích những cái mới mẻ là chuyện tự nhiên .

Đăng nhập để xem giải thích