Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若江三人衆
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若い衆 わかいしゅ わかいしゅう
từ để chỉ bọn đàn em trong băng nhóm xã hội đen
衆人 しゅうじん
đám đông; công chúng
若人 わこうど わかうど わかびと
người trẻ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản