Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若江八人衆
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若い衆 わかいしゅ わかいしゅう
từ để chỉ bọn đàn em trong băng nhóm xã hội đen
八部衆 はちぶしゅう
bát bộ chúng
衆人 しゅうじん
đám đông; công chúng
若人 わこうど わかうど わかびと
người trẻ
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản