Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
江 こう え
vịnh nhỏ.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá