Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
老若男女 ろうにゃくなんにょ ろうじゃくだんじょ
già trẻ trai gái
生若い なまわかい
non trẻ; non nớt
男生徒 だんせいと
học sinh nam
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.