Các từ liên quan tới 若穂スマートインターチェンジ
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
若 わか
tuổi trẻ
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt