Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑 みどり
màu xanh lá cây
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)
緑発 リューファ
green dragon tile
緑砂 りょくさ
cát xanh