若者文化
わかものぶんか「NHƯỢC GIẢ VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Văn hóa giới trẻ

若者文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若者文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
若者 わかもの
chàng
消費者文化 しょうひしゃぶんか
văn hóa khách hàng
文化功労者 ぶんかこうろうしゃ
người có những đóng góp lớn trong lĩnh vực văn hoá
若者語 わかものご
ngôn ngữ giới trẻ
若輩者 じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm; người trẻ tuổi
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi