Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若草の頃
若い頃 わかいころ
Hồi trẻ,tuổi trẻ
若草 わかくさ
cỏ non
若草色 わかくさいろ わかくさしょく
màu cỏ non, màu xanh lục nhạt
若かりし頃 わかりしころ
hồi còn trẻ
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
此の頃 このころ、このごろ
Cách đây không lâu, mới gần đây, vừa qua
その頃 そのころ
vào thời điểm đó, tại thời điểm đó, sau đó
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây