Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若菜 わかな
màu xanh cỏ non
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
AV
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
若女将 わかおかみ
cô chủ ( nữ chủ nhân trẻ tuổi)