AVケーブル
AVケーブル
☆ Danh từ
Dây cáp av
AVケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AVケーブル
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AV家電 AVかでん
thiết bị nghe nhìn trong gia đình
ケーブル ケーブル
cáp
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
KVMケーブル KVMケーブル
cáp kvm
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)
UTPケーブル UTPケーブル
cặp xoắn không được bảo vệ (utp)