Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若葉 わかば どんよう
lá non
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
軟らか やわらか
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
green barley, barley grass
うら若い うらわかい
trẻ tuổi