Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若葉台駅
若葉 わかば どんよう
lá non
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
green barley, barley grass
中台八葉院 ちゅうだいはちよういん
center of the Garbhadhatu mandala (containing Mahavairocana and eight Buddhas)
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá
若 わか
tuổi trẻ