Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若葉山鐘
若葉 わかば どんよう
lá non
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
green barley, barley grass
鐘状火山 しょうじょうかざん
mái vòm dung nham
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)