若返り法
わかがえりほー「NHƯỢC PHẢN PHÁP」
Phương pháp trẻ hóa
若返り法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若返り法
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
若返る わかがえる
trẻ lại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
繰り返し寸法 くりかえしすんぽー
kích thước lặp đi lặp lại