若返る
わかがえる「NHƯỢC PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trẻ lại
若返
り
法
Phép cải lão hoàn đồng .

Bảng chia động từ của 若返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若返る/わかがえるる |
Quá khứ (た) | 若返った |
Phủ định (未然) | 若返らない |
Lịch sự (丁寧) | 若返ります |
te (て) | 若返って |
Khả năng (可能) | 若返れる |
Thụ động (受身) | 若返られる |
Sai khiến (使役) | 若返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若返られる |
Điều kiện (条件) | 若返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 若返れ |
Ý chí (意向) | 若返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 若返るな |
若返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若返る
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
若返り法 わかがえりほー
phương pháp trẻ hóa
返る かえる
trở lại; trở về
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ
若 わか
tuổi trẻ
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
生返る いきかえる
sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh.
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội