若頭
わかがしら「NHƯỢC ĐẦU」
☆ Danh từ
Lãnh đạo trẻ

若頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若頭
若い者頭 わかいものがしら わかものがしら
người chịu trách nhiệm đào tạo và tổ chức các đô vật trẻ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
若 わか
tuổi trẻ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若番 わかばん
số nhỏ hơn
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)