若鳥
わかどり「NHƯỢC ĐIỂU」
☆ Danh từ
Gà con

若鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若鳥
若鳥丼 わかどりどん わかとりどんぶり
gà trẻ trên (về) gạo
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
鳥 とり
chim chóc
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
若手 わかて
người tuổi trẻ sức lực cường tráng