Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若鷲の歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鷲 わし ワシ
đại bàng.
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản
双頭の鷲 そうとうのわし
double-headed eagle (symbol of heraldry)
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
犬鷲 いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng