苦し紛れ
くるしまぎれ「KHỔ PHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trong lúc tuyệt vọng

苦し紛れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦し紛れ
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
悔し紛れ くやしまぎれ
trút tâm sự, nỗi niềm
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
気紛れ きまぐれ
tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm
紛れる まぎれる
bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
紛れ込む まぎれこむ
lẫn vào; lẫn mất
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt