Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦境 くきょう
quẫn bách
苦にする くにする
lo âu
苦になる くになる
để được quấy rầy (bởi cái gì đó); để đau
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
老境に入る ろうきょうにいる ろうきょうにはいる
bước vào tuổi già
あるに
and yet, even so, however
苦る にがる
cảm thấy đắng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.