Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱苦土鉱 りょうくどこう
(khoáng vật học) Magiêzit
菱苦土石 りょうくどせき
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
土 つち つし に ど と
đất
苦酒 からざけ からさけ
giấm